Có 2 kết quả:

烦闷 fán mèn ㄈㄢˊ ㄇㄣˋ煩悶 fán mèn ㄈㄢˊ ㄇㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) moody
(2) gloomy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) moody
(2) gloomy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0